TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ | LOẠI TIỀN |
CÀ PHÊ NHÂN | |||
Thị Trường Đắk Lắk | Kg |
78.600
|
VNĐ |
Thị trường Đắk Nông | Kg | 78.900 | VNĐ |
Thị Trường Gia Lai | Kg | 78.500 | VNĐ |
Thị Trường Lâm Đồng | Kg | 77.800 | VNĐ |
HẠT TIÊU | |||
Tiêu Gia Lai | Kg | 80.500 | VNĐ |
Tiêu Đắk Nông | Kg | 83.000 | VNĐ |
Tiêu Đắk Lắk | Kg | 83.000 | VNĐ |
Tiêu Xuất Khẩu Việt Nam 550Gr | Kg | VNĐ | |
HẠT ĐIỀU | |||
Đồng Nai | Kg | 20.500 - 38.500 | VNĐ |
Bình Phước (thô) | Kg | 19.500 - 29.500 | VNĐ |
Gia Lai | Kg | 20.000 - 31.500 | VNĐ |
Đắk Nông | Kg | 20.000 - 31.000 | VNĐ |
CA CAO | |||
Ca Cao Hạt | Tấn | 5.882 | USD |
Quả Tươi | Kg |